78 Thuật Ngữ Phim Bạn Cần Biết

Phim có thể là một ngành thú vị với nhiều loại công việc và dự án khác nhau. Nếu bạn thích làm việc trong lĩnh vực điện ảnh, bạn có thể tự làm quen với các thuật ngữ dành riêng cho ngành. Kiến thức này có thể giúp bạn có thể hiểu và giao tiếp với đồng nghiệp của mình. Trong bài viết này, chúng tôi giải thích tầm quan trọng của các thuật ngữ phim, cung cấp định nghĩa cho 80 thuật ngữ phim và liệt kê thêm 20 thuật ngữ mà bạn có thể gặp phải.

Tại sao việc học các thuật ngữ điện ảnh lại quan trọng?

Học các thuật ngữ phim có thể quan trọng vì làm như vậy có thể giúp bạn nhanh chóng hiểu những gì các đồng nghiệp khác đang nói với nhau. Nó cũng có thể giúp bạn hiểu các hướng dẫn và truyền đạt nhu cầu của chính bạn một cách hiệu quả. Sản xuất phim có thể là một ngành phát triển nhanh chóng, vì vậy việc biết các thuật ngữ thích hợp có thể là một công cụ quan trọng đối với các chuyên gia mới muốn theo kịp.

Dưới đây là 80 thuật ngữ điện ảnh với các định nghĩa có thể hữu ích với bạn:

Các vị trí trong team sản xuất

Dưới đây là 9 vai trò sản xuất phim phổ biến:

  1. Best boy: Best boy hỗ trợ gaffer hoặc key grip trong phim trường.

  2. Camera operator (OP) (người điều khiển máy ảnh): Cá nhân này thiết lập và điều khiển máy ảnh để ghi lại cảnh quay.

  3. Cinematographer (đạo diễn hình ảnh): Còn được gọi là director of photography (DP or DoP). Họ chỉ đạo ánh sáng và đội quay phim để chụp một cảnh quay.

  4. Composer (nhà soạn nhạc): Họ chịu trách nhiệm viết nhạc để tạo nhạc nền cho phim.

  5. Director (đạo diễn): Một đạo diễn phim phát triển tầm nhìn sáng tạo cho một bộ phim, sau đó hướng dẫn các diễn viên và thành viên đoàn làm phim trong quá trình sản xuất.

  6. Gaffer: Một gaffer, còn được gọi là head electrician hoặc chief lighting officer, tạo và thực hiện kế hoạch chiếu sáng cho sản xuất.

  7. Producer (nhà sản xuất): Nhà sản xuất điều phối toàn bộ quá trình sản xuất một bộ phim, bao gồm cả kịch bản và tài chính.

  8. Screenwriter (nhà biên kịch): Đây là nhà văn sản xuất kịch bản cho một bộ phim.

  9. Showrunner: Là nhà văn hoặc nhà sản xuất chương trình truyền hình, người có thẩm quyền sáng tạo chính.

Thuật ngữ máy ảnh

  1. Camera angle (góc máy): Góc máy ảnh đề cập đến mối quan hệ trực quan giữa máy ảnh và người hoặc đối tượng mà nó đang chụp.

  2. Camera dolly: Đây là một chiếc xe đẩy mà Cam OP có thể sử dụng để di chuyển máy ảnh và chụp được ảnh chuyển động mượt mà.

  3. Camera movement (chuyển động của máy ảnh): Chuyển động của máy ảnh mô tả cách bộ phận điều hành máy ảnh điều khiển máy ảnh để tạo các thao tác quét ngang, thu phóng và các kiểu chụp khác nhau.

  4. Camera rig: Là các phụ kiện dành cho máy ánh như: Cage, Top Handle, ARM,…

  5. Depth of field (độ sâu trường ảnh): Đây là khoảng cách giữa các đối tượng gần nhất và xa nhất trong ảnh mà cả hai đều được lấy nét.

  6. Filter (bộ lọc): Bộ lọc thường là một mảnh thủy tinh hoặc nhựa mà các nhà làm phim có thể đặt phía sau hoặc phía trước ống kính máy ảnh để thay đổi ánh sáng hoặc hiệu ứng hình ảnh của cảnh quay.

  7. Focus (lấy nét): Lấy nét là cách các đối tượng sắc nét trong ảnh xuất hiện. Các nhà làm phim có thể điều chỉnh tiêu cự để giúp kể câu chuyện của họ hoặc để đảm bảo khuôn mặt của các diễn viên rõ ràng.

  8. Frame rate (tốc độ khung hình): Đây là tốc độ mà các hình ảnh tạo nên một bộ phim phát trên màn hình. Tốc độ khung hình cao dẫn đến cảnh quay mượt mà, trong khi tốc độ khung hình thấp dẫn đến cảnh quay bị giật.

  9. Gate: Là lỗ mở trong máy ảnh phim với mục đích phơi sáng.

Chuyển động của máy ảnh

  1. Aerial shot (cảnh quay từ phía trên): Loại cảnh quay này thể hiện hành động từ trên cao. Các nhà làm phim thường sử dụng máy bay không người lái hoặc máy bay để thực hiện các cảnh quay trên không.

  2. Close-up (cận cảnh): hiển thị một đối tượng hoặc một phần của diễn viên từ khoảng cách gần và có thể giúp ghi lại các chi tiết.

  3. Dutch angle: Đây là một chuyển động của máy ảnh liên quan đến việc quay phim với máy ảnh ở một góc, vì vậy cảnh quay nghiêng theo đường chéo.

  4. Full shot (toàn cảnh): Toàn cảnh chụp toàn bộ cơ thể của diễn viên, từ đầu đến chân.

  5. Long shot: Long shot thể hiện đối tượng từ xa.

  6. Medium shot: Ảnh trung bình cho thấy đối tượng từ một khoảng cách trung bình. Với một diễn viên, điều này thường có nghĩa là từ thắt lưng trở lên.

  7. Point-of-view shot (cảnh quay theo góc nhìn): Còn được gọi là cảnh quay POV, cảnh quay này thể hiện hành động của một cảnh từ góc nhìn của một nhân vật.

  8. Push in/pull back (đẩy vào/kéo ra): Điều này đề cập đến việc máy ảnh di chuyển về phía đối tượng hoặc ra xa đối tượng của nó.

  9. Reaction shot (cảnh quay phản ứng): Cảnh quay này cho thấy một nhân vật không nói được phản ứng với cuộc đối thoại hoặc các sự kiện của cảnh.

  10. Static shot: Cảnh quay mà máy ảnh đứng yên.

Thuật ngữ chiếu sáng

  1. Ambient light: Đây là ánh sáng hiện có trong không gian từ mặt trời, mặt trăng hoặc các cấu trúc chiếu sáng có sẵn.

  2. Back light: Đèn này nằm phía sau và hơi chếch sang một bên của đối tượng và cung cấp ánh sáng ngược trong thiết lập chiếu sáng ba điểm truyền thống.

  3. Bounce board: Đây là một bảng lớn, thường có màu trắng, mà các nhà làm phim có thể sử dụng để dội ánh sáng xung quanh lên các đối tượng của một cảnh.

  4. Chimera: Còn được gọi là hộp mềm, đây là khung vải mà các nhà làm phim có thể sử dụng để khử ánh sáng.

  5. C-stand: Đây là chân đèn bằng kim loại có thể điều chỉnh dễ dàng để giữ đèn hay các phụ kiện ánh sáng trên phim trường.

  6. Diffusion: Trong chiếu sáng, đây là quá trình tạo ra ánh sáng dịu hơn bằng cách đặt một vật liệu giữa nguồn sáng và đối tượng.

  7. Fill light:Đây là một ánh sáng khác trong thiết lập ánh sáng ba điểm. Nó cung cấp nguồn sáng thứ cấp từ góc phía trước đối diện của đèn chính.

  8. Gel: Gel là một vật liệu có màu, thường là nhựa hoặc keo, mà các nhà làm phim có thể đặt trên đèn để thay đổi màu sắc và nhiệt độ của chúng.

  9. Gobo: Gobo là một khuôn tô mà các chuyên gia chiếu sáng có thể đặt trước nguồn sáng để tạo ra một mẫu hoặc hình ảnh có bóng.

  10. Key light: Đây là nguồn sáng chính trong sơ đồ chiếu sáng ba điểm. Nó cung cấp ánh sáng mạnh ở phía trước đối tượng, hơi chếch sang một bên.

Thuật ngữ âm thanh

  1. Automated dialogue replacement (ADR): Đây là quá trình hậu sản xuất ghi lại lời thoại của một diễn viên và thay thế nó bằng lời thoại được quay vào ngày quay.

  2. Boom pole: Đây là một cột dài mà kỹ thuật viên âm thanh có thể sử dụng để giữ micrô được gắn gần diễn viên.

  3. Diegetic sound: Đây là bất kỳ âm thanh nào trong phim là một phần của câu chuyện và bối cảnh, bao gồm giọng nói của nhân vật và tiếng ồn xung quanh.

  4. Lavalier: Còn được gọi là lav mic, đây là một micrô nhỏ mà các diễn viên có thể kẹp vào quần áo của họ.

  5. Location sound: Còn được gọi là buzz track, đây là tiếng ồn nền mà các nhà làm phim có thể ghi lại tại địa điểm để sử dụng sau này trong quá trình chỉnh sửa.

  6. Narration: Đây là một kỹ thuật trong đó nhân vật hoặc người kể chuyện nói chuyện trực tiếp với khán giả bằng giọng thuyết minh.

  7. Non-diegetic sound: Đây là bất kỳ âm thanh nào được thêm vào phim từ bên ngoài thế giới của câu chuyện, bao gồm cả tường thuật hoặc nhạc nền.

  8. Shotgun mic: Đây là một micrô dài có thể thu âm thanh từ một hướng cụ thể.

  9. Sound effects: Trong phim, hiệu ứng âm thanh là yếu tố âm thanh được ghi sẵn mà người dựng phim có thể thêm vào cảnh để cải thiện cách kể chuyện.

  10. Sound stage: Đây là địa điểm quay với khả năng thu âm tối ưu.

Production terms

  1. Call sheet: Đây là danh sách giải thích lịch quay và thời gian gọi cho diễn viên và thành viên đoàn làm phim.

  2. Cast: Diễn viên là nhóm diễn viên đóng tất cả các nhân vật trong phim.

  3. Crew: là nhóm các chuyên gia thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật như vận hành thiết bị quay phim.

  4. Clapperboard: Còn được gọi là bảng slate hoặc slate board, đây là công cụ mà các nhà làm phim cầm trước máy quay khi bắt đầu quay để hiển thị thông tin và giúp người dựng phim đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh.

  5. Dailies: Dailies một bộ sưu tập các cảnh quay chưa được chỉnh sửa từ ngày hôm trước. Các đạo diễn có thể xem lại các nhật báo để lên kế hoạch cho cảnh quay ngày hôm sau.

  6. Extras: Đây là những diễn viên đóng các vai phụ không nói được trong một bộ phim.

  7. Film set: Phim trường là sự thể hiện nhân tạo của một bối cảnh bằng cách sử dụng các đạo cụ và khung cảnh để tạo ra một không gian nơi các nhà làm phim có thể quay các cảnh.

  8. Shot list: Danh sách cảnh quay là mô tả chi tiết về từng cảnh quay trong một cảnh mà các thành viên phi hành đoàn có thể sử dụng làm danh sách kiểm tra khi quay.

  9. Take: Take là đoạn phim được ghi lại giữa thời điểm máy quay bắt đầu quay và khi đạo diễn nói “cắt”.

  10. Wrap: Một đạo diễn sử dụng thuật ngữ này để đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn quay chính của một dự án.

Editing terms

  1. Cross-cutting: Đây là một kỹ thuật chỉnh sửa liên quan đến việc cắt đi cắt lại giữa hai cảnh.

  2. Cross-fade: Độ mờ chéo mô tả khi phần cuối của một cảnh quay mờ dần vào phần đầu của một cảnh quay khác.

  3. Eyeline match: Kỹ thuật này có thể làm cho nhân vật có vẻ như đang nhìn vào một đối tượng bằng cách cho thấy nhân vật đang nhìn vào thứ gì đó, sau đó là cảnh quay của đối tượng.

  4. Jump cut: Đây là kiểu cắt chia nhỏ cảnh quay, khiến đối tượng nhảy đến một vị trí khác trên màn hình.

  5. Match cut: Đây là một kỹ thuật trong đó trình chỉnh sửa ghép hai yếu tố trực quan giống nhau của các bức ảnh khác nhau lại với nhau để tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà.

  6. Mixing: Đây là quy trình xử lý âm thanh hậu kỳ nhằm kết hợp hội thoại, âm nhạc, hiệu ứng âm thanh và tường thuật thành một bản nhạc mạch lạc duy nhất.

  7. Montage: Đây là một kỹ thuật chỉnh sửa liên quan đến việc kết hợp nhiều clip thành một chuỗi thể hiện thời gian trôi qua.

  8. Rough cut:Đây là bản nháp ban đầu của một bộ phim đã hoàn thành. Mặc dù một số chi tiết có thể vắng mặt, nhưng các trình tự đều có thứ tự và kể được câu chuyện.

  9. Split screen: Chia đôi màn hình là một kỹ thuật chỉnh sửa trong đó một nửa màn hình hiển thị một ảnh và nửa còn lại hiển thị một ảnh khác.

  10. Visual effects (VFX): VFX là các yếu tố hình ảnh và hình ảnh bổ sung được thêm vào phim trong quá trình sản xuất hậu kỳ.

Thuật ngữ chung về phim

  1. Logline: Đây là một hoặc hai câu mô tả về một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

  2. Pipeline: Quy trình sản xuất đề cập đến quá trình làm phim. Một bộ phim đang trong giai đoạn sản xuất là “đang trong quá trình thực hiện”.

  3. Post-production: Hậu kỳ hay hậu kỳ đề cập đến quá trình làm phim diễn ra sau khi phim bấm máy. Nó bao gồm chỉnh sửa, VFX và chú thích.

  4. Pre-production: Tiền sản xuất đề cập đến quá trình làm phim diễn ra trước khi phim bấm máy. Nó bao gồm viết, đúc và tìm kiếm địa điểm.

  5. Pre-screen: Chiếu trước có nghĩa là chiếu một bộ phim cho một nhóm người trước khi nó ra mắt.

  6. Principal photography: Đây là giai đoạn sản xuất, sau khi tiền sản xuất và trước khi hậu kỳ, trong đó hầu hết các cảnh quay đều diễn ra.

  7. Screener: Đây là bản sao ban đầu của một bộ phim đã hoàn thành mà các hãng phim có thể gửi cho các nhà phê bình, những người bầu chọn chương trình trao giải hoặc các chuyên gia khác trong ngành.

  8. Screenplay: Kịch bản là kịch bản của một bộ phim bao gồm các hướng đối thoại và kịch bản.

  9. Storyboard: Bảng phân cảnh là một loạt các bản vẽ tạo thành một bản trình bày trực quan về cách các cảnh quay trong một cảnh có thể trông như thế nào.

  10. Treatment:Đây là một bản tóm tắt chi tiết của một bộ phim. Nó có thể bao gồm các mô tả về chủ đề, giai điệu, nhân vật và cốt truyện.

 

Để lại một bình luận

Go top